Sám hối nhãn căn tội - 懺悔眼根罪
10

Sám hối nhĩ căn tội - 懺悔耳根罪
10

Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪
12

Sám hối thiệt căn tội - 懺悔舌根罪
10

Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪
10

Sám hối ý căn tội - 懺悔意根罪
10