Đăng bởi Vanachi vào 02/05/2010 03:54
斷竹,
續竹。
飛土,
逐宍。
Đoạn trúc,
Tục trúc.
Phi[1] thổ,
Trục nhục[2].
Chặt tre,
Nối tre thành cung.
Bắn đạn đất,
Đuổi cầm thú.
Trang trong tổng số 1 trang (1 bài trả lời)
[1]
Chặt trúc,
Nối trúc.
Bắn đất,
Đuổi thú.