Thi Viện
×
Tên tác giả/dịch giả
Tên bài thơ
Nội dung bài thơ
Tên nhóm bài thơ
Tên chủ đề diễn đàn
Tìm với
G
o
o
g
l
e
Toggle navigation
Tác giả
Danh sách tác giả
Tác giả Việt Nam
Tác giả Trung Quốc
Tác giả Nga
Danh sách nước
Danh sách nhóm bài thơ
Thêm tác giả...
Thơ
Các chuyên mục
Tìm thơ...
Thơ Việt Nam
Cổ thi Việt Nam
Thơ Việt Nam hiện đại
Thơ Trung Quốc
Đường thi
Thơ Đường luật
Tống từ
Thêm bài thơ...
Tham gia
Diễn đàn
Các chủ đề mới
Các chủ đề có bài mới
Tìm bài viết...
Thơ thành viên
Danh sách nhóm
Danh sách thơ
Khác
Giới thiệu
Thống kê
Đăng ký...
Danh sách thành viên
Từ điển Hán Việt trực tuyến
Đổi mã font tiếng Việt
Đăng nhập
×
Đăng nhập
Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Nhớ đăng nhập
Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Và Việt Nam và (1966)
Und Vietnam und (1966)
Thơ
»
Áo
»
Erich Fried
☆
☆
☆
☆
☆
Chưa có đánh giá nào
23
bài thơ
Chia sẻ trên Facebook
Bình luận
Đọc nhiều nhất
-
Trong Lầu Năm Góc
-
Đồ chơi có mục đích (1)
-
Người tình nguyện
-
Cải chính
-
Đất nước ấy
Mới nhất
-
Ca ngợi một chiến binh vì tự do
-
Chuyện cổ tích rùng rợn (1)
-
Dân tị nạn
-
Thứ bậc mới
-
Khi cuộc chiến qua đi
Tạo ngày 17/04/2008 10:14 bởi
hongha83
, đã sửa 2 lần, lần cuối ngày 09/12/2017 07:47 bởi
hongha83
17-22 tháng năm 1966
• 17-22 Mai 1966
1
Ca ngợi một chiến binh vì tự do
• Preislied für einen Freiheitskrieger
1
Cải chính
• Richtigstellung
1
Chuyện cổ tích rùng rợn (1)
• Greuelmärchen (1)
1
Dân tị nạn
• Flüchtlinge
1
Đất nước ấy
1
Đọc báo ở Luân Đôn
• Beim Zeitungslesen in London
1
Đồ chơi có mục đích (1)
• Gezieltes Spielzeug (1)
1
Đồ chơi có mục đích (2)
• Gezieltes Spielzeug (2)
1
Khi cuộc chiến qua đi
• Falls es vorübergeht
1
L.B.J họp báo, đầu năm 1966
• Pressekonferenz LBJ, Frühjahr 1966
1
Logic
• Logik
1
Một người hát
• Einer singt
1
Người tình nguyện
• Der Freiwillige
1
Sáng tỏ
• Einleuchtend
1
Sau trận gió mùa
• Nach dem Monsun
1
Suy ngẫm về những tấm gương
• Beim Nachdenken über Vorbilder
1
Tất cả có nghĩa gì
1
Thứ bậc mới
• Neue Rangordnung
1
Trong Lầu Năm Góc
• Im Pentagon
1
Uống cạn biển
• Tiefer Trunk
1
Vào quốc tịch
• Einbürgerung
1
Về sự cân bằng do bình định
• Vom Gleichgewicht der Befriedung
1